Jump to content

xai

From Wiktionary, the free dictionary
See also: xái

Catalan

[edit]

Etymology

[edit]

Of expressive origin.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

xai m (plural xais)

  1. lamb

See also

[edit]

Further reading

[edit]

Egyptian

[edit]

Romanization

[edit]

xai

  1. Manuel de Codage transliteration of ḫꜥj.

Tày

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

xai

  1. to mix
    Khẩu mẩu xai mác lịchcốm mixed with chestnuts

References

[edit]
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên