thiết giáp

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 鐵甲 (armor).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

thiết giáp

  1. (military vehicles) armored
    xe tăng thiết giáp
    an armored tank