Jump to content

ngày sinh tháng đẻ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngày tháng (date) +‎ sinh đẻ (to be born)

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋaj˨˩ sïŋ˧˧ tʰaːŋ˧˦ ʔɗɛ˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [ŋaj˦˩ ʂɨn˧˧ tʰaːŋ˦˧˥ ʔɗɛ˧˨] ~ [ŋaj˦˩ sɨn˧˧ tʰaːŋ˦˧˥ ʔɗɛ˧˨]
  • (Saigon) IPA(key): [ŋa(ː)j˨˩ ʂɨn˧˧ tʰaːŋ˦˥ ʔɗɛ˨˩˦] ~ [ŋa(ː)j˨˩ sɨn˧˧ tʰaːŋ˦˥ ʔɗɛ˨˩˦]

Noun

[edit]

ngày sinh tháng đẻ

  1. date of birth

Synonyms

[edit]

References

[edit]