Jump to content

dày

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *k-daj.

Attested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as ⿰苔巨, composed of (MC gjoX) + (MC doj) (modern SV: cự đài).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

dày (, 𠫅, 𠫆, 𪠗)

  1. thick, deep, dense

Derived terms

[edit]