From Wiktionary, the free dictionary
cà rình
- true; real
- Synonym: ca rại
Khỏi phuối cà rình, nắm chư̱ phuối pjàng nau.- I'm telling the truth, not lying at all.
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên