From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
bjắc
- to curse
- Synonyms: đá, lèo
- bjắc lục lan ― to curse on children
- tò thư tò bjắc căn tằng vằn ― to curse each other the whole day
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][3] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient