𬀫

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𬀫 U+2C02B, 𬀫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C02B
𬀪
[U+2C02A]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬀬
[U+2C02C]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𬀫 (Kangxi radical 72, +4, 8 strokes, composition )

  1. This term needs a definition. Please help out and add a definition, then remove the text {{rfdef}}.

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𬀫 (transliteration needed)

  1. Nôm form of vằn (day).

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội