𬀫
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𬀫 (Kangxi radical 72, 日+4, 8 strokes, composition ⿺文日)
- This term needs a definition. Please help out and add a definition, then remove the text
{{rfdef}}
.
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𬀫 (transliteration needed)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội