ấn
Appearance
See also: Appendix:Variations of "an"
Tày
[edit]Pronunciation
[edit]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔən˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔən˦]
Etymology 1
[edit]Verb
[edit]ấn
Synonyms
[edit]Derived terms
[edit]Etymology 2
[edit]Noun
[edit]ấn (印)
References
[edit]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (Northern Vietnam) ứn
Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 按 (“to push with hands, to press”, SV: án).
Verb
[edit]Etymology 2
[edit]Sino-Vietnamese word from 印.
Noun
[edit]ấn
Synonyms
[edit]Derived terms
[edit]Verb
[edit]ấn
- to print
Derived terms
[edit]Categories:
- Tày terms with IPA pronunciation
- Tày lemmas
- Tày verbs
- Tày terms with usage examples
- Tày terms borrowed from Chinese
- Tày terms derived from Chinese
- Tày nouns
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with archaic senses
- vi:Printing