Category:W

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W үзг; W; ဒဗ္ဗလျူ; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; Ua ʻōlelo ʻo W; W; Lete W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W (Askkil); W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W, літара; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; W; Wooishlagh; W; W; W; W; W; W; W; ഡബ്‌ള്യു (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); W; W; W; W; W; W; W; W; دبليو; letra del alfabeto latino; latin ábécé 23. betűje; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; латинска буква; letter of the Latin Alphabet; حرفی از الفبای لاتین; 拉丁字母; 23. bogstav i det latinske alfabet; literă din alfabetul latin; 拉丁字母; 拉丁字母; İngiliz alfabesinde 8'inci harf; písmeno latinskej abecedy; letter of the Latin alphabet; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; లాటిన్ వర్ణమాలలో ఒక అక్షరము; 라틴 문자 중의 하나.; latinalaisten aakkosten 23. kirjain; litero; ligaĵo de du literoj V; parto de la anglaj kaj germanaj alfabetoj; písmeno latinské abecedy; двадцать третья буква латинского алфавита; 23ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ২৩শ অক্ষর; Une lettre de l'alphabet latin; tjugotredje bokstaven i latinska alfabetet; лацінская літара; täht ladina alfabeedis; 拉丁字母; letter; ラテン文字の23番目の文字; huruf kedua puluh tiga abjad Rumi; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Latinh; อักษรละติน; maika-23 a letra ti Latin nga abesedario; 23ste letter van die latynse alfabet; Letra do alfabeto latino; latinična črka; Titik ng Alpabetong Latino; slovo; 拉丁字母; Buschtaf; litera alfabetu łacińskiego; γράμμα του λατινικού αλφάβητου; 拉丁字母; 23-а літера латинського алфавіту; 拉丁字母; huruf ke-23 dalam susunan alfabet; လက်တင်အက္ခရာ၏အက္ခရာ; letra non propia do alfabeto galego; الحرف الثالث والعشرون من الأبجدية اللاتينية; létara latina; huruf keduwo puluh tigo dilom Alfabet Latin; vu doppio; doppio vu; w; w; w; дубль вэ; дабл ю; w; w; w; wej; w; w; w; dvojni v; Whiskey; w; w; w; ดับเบิ้ลยู; ตัว w; ตัวดับเบิ้ลยู; w; uve doble; w; doble uve; doble u; dobleú; doble ve; Whiskey; w; w; w; w; ᴡ; 더블유; w; double-u; Whiskey; dubs; ᴡ; Double-V; Double V; دبليو; w; w</nowiki>
chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (Y, 28, U)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (X, 23, V)
  • Breton alphabet (Y, 23, V)
  • Romanian alphabet (X, 28, V)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (X, 41, V)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (X, 23, V)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (X, 37, V)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (X, 23, V)
  • African reference alphabet
  • Africa Alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Đức (X, 23, V)
  • Upper Sorbian alphabet (Y, 31, U)
  • Lower Sorbian alphabet
Gồm có
  • V (2)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9964
BabelNet ID: 00028359n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 31 thể loại con sau, trên tổng số 31 thể loại con.

Trang trong thể loại “W”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “W”

88 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 88 tập tin.