Category:H

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H үзг; H; အိပ်; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; Lete H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; Hibbin; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; ايچ; H; H; H; H; H; H; H; H (అక్షరం); H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; Гь; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; H; എച്ച് (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); H; H; H; H; H; H; letter; H; H; letra del alfabeto latino; latin ábécé betűje; bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; латинска буква; lateinischer Buchstabe; 8-а літера латинського алфавіту; літара; هشتمین حرف از الفبای لاتین; 拉丁字母; 8. bogstav i det latinske alfabet; litera a 8-a în alfabetul latin; 拉丁字母; täht ladina alfabeedis; letter of the Latin alphabet; písmeno latinskej abecedy; восьмая буква латинского алфавита; אות באלפבית הלטיני; латин әлифбасының сигезенче хәрефе; 拉丁字母; 拉丁字母; latinalaisten aakkosten kahdeksas kirjain; 라틴 문자 중의 하나.; 8inme lete di l' alfabet latén; 10-a litero de la Esperanta alfabeto, kaj parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; písmeno latinky; åttonde bokstaven i latinska alfabetet; 8ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ৮ম অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; латин әлифбасының сигезенче хәрефе; літара лацінскага альфабэту; letter; 拉丁字母; Latin alfabesinde bir harf; huruf kelapan abjad Rumi; พยัญชนะในตัวอักษรละติน; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Latinh; 拉丁字母; maika-8 a letra ti Latin nga abesedario; agtse letter van die latynse alfabet; ラテン文字の8番目の文字; latinična črka; 9. črka slovenske abecede; littera abecedarii Latini canonici; letra do alfabeto latino; letter in the Latin alphabet; Buschtaf; litera alfabetu łacińskiego; åttende bokstav i det latinske alfabetet; 拉丁字母; letra do alfabeto latino; လက်တင်အက္ခရာ စာလုံး; slovo; 拉丁字母; letra do alfabeto galego; ثامن حرف في الأبجدية اللاتينية; 拉丁字母; huruf kedelapan dalam alfabet Latin; hache; h; Hotel; ache; h; ها (حرف); ℌ; ⒣; Ⓗ; 🄗; 🄷; 🅗; 🅷; H; h; H (Askkil); h; H (латиница); аш; ха; h; h; h; h; h; h; H (латин язуы); h; Hrastnik; Hotel; h; h; H (alifbeet); h; ʜ; h; H (латин язуы); h; h; h; h; ha; h; h hongkong; เอช; อักษรตัว h; ตัวเอช; h; aitch; ʜ; h; ho; h; h; haș</nowiki>
chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (I, 11, G)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (I, 8, G)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (ch, 13, G)
  • Esperanto alphabet (Ĥ, 10, Ĝ)
  • Breton alphabet (I, 9, G)
  • Romanian alphabet (I, 10, G)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (ch, 15, G)
  • Icelandic alphabet (I, 10, G)
  • bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (dotless I, 10, Ğ)
  • bảng chữ cái Azerbaijan (X, 11, Ğ)
  • bảng chữ cái tiếng Ý (I, 8, G)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (I, 8, G)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (I, 8, G)
  • Africa Alphabet
  • African reference alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Latinh
  • Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO (I, 8, G)
  • Kazakh Latin alphabet 2017 version (I, 9, Please wait for an independent "Gʼ" item to change the P155 value, giá trị không rõ)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (I, 8, G)
  • bảng chữ cái Latvia (I, 12, Ģ)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9914
BabelNet ID: 00042373n
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 48 thể loại con sau, trên tổng số 48 thể loại con.

Trang trong thể loại “H”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “H”

32 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 32 tập tin.