Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pointing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều pointings)

  1. Sự chỉ, sự trỏ.
  2. Sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu... ).
  3. Sự trét vữa vào kẽ gạch.

Động từ

sửa

pointing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của point.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa