Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pointing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh
,
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpɔɪntɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɔɪntɪŋ
Tách âm:
point‧ing
Danh từ
sửa
pointing
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
pointings
)
Sự chỉ, sự
trỏ
.
Sự đánh
dấu chấm
, sự
chấm
(câu... ).
Sự
trét
vữa
vào
kẽ
gạch
.
Động từ
sửa
pointing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
point
.
Tham khảo
sửa
"
pointing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
opting in
,
pitoning