Tiếng Anh

sửa
 
cosh

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːʃ/

Danh từ

sửa

cosh /ˈkɑːʃ/

  1. (Từ lóng) Cái dùi cui.

Ngoại động từ

sửa

cosh ngoại động từ /ˈkɑːʃ/

  1. (Từ lóng) Đánh bằng dùi cui.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa