aaçkakan
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửaaaçkakan (acc. xác định aaçkakanı, số nhiều nar)
Biến cách
sửaBiến cách của aaçkakan
số ít (tekil) | số nhiều (çoğul) | |
---|---|---|
nom. (yalın) | aaçkakan | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2r |
đối cách (belirtme) | aaçkakan:Bản mẫu:gag-v4 | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2r:Bản mẫu:gag-v2-v4 |
dat. (yönelme) | aaçkakan:Bản mẫu:gag-v2 | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2r:Bản mẫu:gag-v2 |
loc. (bulunma) | aaçkakand:Bản mẫu:gag-v2 | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2rd:Bản mẫu:gag-v2 |
abl. (çıkma) | aaçkakand:Bản mẫu:gag-v2n | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2rd:Bản mẫu:gag-v2n |
gen. (tamlayan) | aaçkakan:Bản mẫu:gag-v4n | aaçkakanl:Bản mẫu:gag-v2r:Bản mẫu:gag-v2-v4n |
possessive forms of aaçkakan