Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鸨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鸨
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
鸨
U+9E28
,
鸨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E28
←
鸧
[U+9E27]
CJK Unified Ideographs
鸩
→
[U+9E29]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
鸟
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鸟 04” ghi đè từ khóa trước, “工43”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9E28
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bǎo
(
bao
3
)
Phiên âm Hán-Việt
:
bảo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鸨
Giản thể của chữ
鴇
.